Áp suất máu là gì?
Là áp lực mà máu tác dụng lên thành mạch tạo ra huyết áp.
Huyết áp là gì?
Lực của máu tác động lên một đơn vị diện tích thành mạch.
1/220
p.9
Áp suất máu và huyết áp

Áp suất máu là gì?

Là áp lực mà máu tác dụng lên thành mạch tạo ra huyết áp.

p.32
Áp suất máu và huyết áp

Huyết áp là gì?

Lực của máu tác động lên một đơn vị diện tích thành mạch.

p.2
Huyết động học

Công thức tính vận tốc (V) là gì?

V = Q/A (A: thiết diện).

p.13
Kháng lực mạch máu

Kháng lực mạch máu (R) phụ thuộc vào yếu tố nào trong hệ mạch?

Độ nhớt và chiều dài không đổi.

p.47
Cơ chế điều hòa huyết áp

Đáp ứng của cơ thể khi tăng huyết áp hoặc thể tích máu là gì?

Cơ thể sẽ kích thích các cơ chế để giảm huyết áp, như tăng bài tiết nước và muối.

p.37
Điều hòa hoạt động mạch

Nguyên tắc đo huyết áp gián tiếp là gì?

Sử dụng tiếng Korotkoff, tiếng của dòng máu xoáy dội vào thành mạch.

p.37
Áp suất máu và huyết áp

Có bao nhiêu giai đoạn trong phương pháp nghe huyết áp?

Có 5 giai đoạn.

p.30
Điều hòa hoạt động mạch

Tại sao động mạch có thể điều hòa lưu lượng máu vào từng mô cụ thể?

Do khả năng thay đổi đường kính theo nhu cầu.

p.36
Áp suất máu và huyết áp

Khi chưa bơm hơi vào băng quấn, điều gì xảy ra?

Không nghe tiếng động.

p.29
Điều hòa hoạt động mạch

Kỳ tâm trương có đặc điểm gì?

Thành động mạch tiếp tục co giãn đẩy máu đi.

p.13
Kháng lực mạch máu

Kháng lực mạch máu (R) tỉ lệ như thế nào với bán kính (r)?

Tỉ lệ nghịch.

p.46
Cơ chế điều hòa huyết áp

Hệ RAA có chức năng gì?

Tăng huyết áp và giữ nước trong cơ thể.

p.46
Cơ chế điều hòa huyết áp

Hệ ANP có vai trò gì trong cơ thể?

Giúp giảm huyết áp và điều hòa lượng nước trong cơ thể.

p.8
Huyết động học

Công thức nào được sử dụng để tính lưu lượng máu?

Công thức Poiseuille – Hange.

p.11
Áp suất máu và huyết áp

Áp suất đóng mạch là gì?

Là trị số P khi máu không còn chảy trong lòng mạch.

p.8
Huyết động học

Ký hiệu nào đại diện cho lưu lượng trong công thức Poiseuille?

F hoặc Q.

p.46
Cơ chế điều hòa huyết áp

Hệ ANP và RAA hoạt động như thế nào để duy trì cân bằng?

Hệ ANP giảm huyết áp trong khi hệ RAA tăng huyết áp.

p.48
Áp suất máu và huyết áp

Huyết áp tĩnh mạch thay đổi như thế nào ở các tĩnh mạch lớn?

Giảm dần.

p.9
Áp suất máu và huyết áp

Điều kiện để máu chảy có hiệu quả là gì?

Pvào > Pra.

p.66
Điều hòa hoạt động mạch

Hệ thống dịch cơ thể và thận có vai trò gì trong điều hòa huyết áp?

Tăng áp suất máu làm tăng thải nước và Na+ ở thận.

p.66
Điều hòa hoạt động mạch

Tăng cung lượng tim ảnh hưởng như thế nào đến mạch máu?

Làm co mạch trong vài ngày đến vài tuần.

p.78
Bệnh lý liên quan đến mạch máu

Xơ vữa động mạch là gì?

Là tình trạng tích tụ cholesterol dưới áo trong động mạch lớn, gây hẹp lòng mạch.

p.92
Tăng huyết áp và các yếu tố nguy cơ

Tăng huyết áp có thể gây biến chứng gì cho tim?

Phì đại thất trái, suy tim trái, phù phổi.

p.32
Áp suất máu và huyết áp

Huyết áp tối thiểu (HA tâm trương) là gì?

Giới hạn thấp nhất của huyết áp, thể hiện kháng lực của mạch ngoại vi, bình thường khoảng 80 mmHg.

p.11
Áp suất máu và huyết áp

Điều kiện nào cần thiết để máu chảy trong mạch?

Có sự chênh lệch áp suất, tức là P vào > P ra.

p.16
Kháng lực mạch máu

Mạch nối song song bao gồm những thành phần nào?

Mao mạch phân phối đến cơ quan, các mô.

p.29
Điều hòa hoạt động mạch

Kỳ tâm thu là gì?

Là giai đoạn tim co bóp đẩy máu từ thất ra động mạch, gây ra sóng áp suất.

p.65
Cơ chế điều hòa huyết áp

ANP, BNP và CNP có tác dụng gì đối với mạch máu?

Giãn mạch và giảm đáp ứng với tác nhân co mạch.

p.29
Huyết động học

Khi nào cảm nhận được nhịp mạch?

Khi ấn nhẹ ngón tay lên vùng động mạch trên xương trong kỳ tâm thu.

p.65
Điều hòa hoạt động mạch

Giãn mạch là gì?

Là quá trình làm tăng đường kính mạch máu.

p.9
Áp suất máu và huyết áp

Áp suất máu được tạo ra bởi yếu tố nào?

P đẩy máu và R thành mạch.

p.30
Cấu tạo và chức năng của động mạch

Động mạch có khả năng gì nhờ lớp cơ trơn ở thành động mạch?

Có thể chủ động thay đổi đường kính.

p.64
Điều hòa hoạt động mạch

Phản xạ Bainbridge là gì?

Là phản xạ làm tăng nhịp tim khi áp suất trong nhĩ tăng.

p.37
Áp suất máu và huyết áp

Phương pháp nghe huyết áp giúp xác định điều gì?

Huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương.

p.55
Cấu tạo và chức năng của động mạch

Mao mạch có chức năng gì?

Trao đổi chất.

p.43
Áp suất máu và huyết áp

Áp suất thủy tĩnh máu là gì?

Huyết áp.

p.18
Kháng lực mạch máu

Độ nhớt máu là gì?

Kháng lực R tỉ lệ thuận với độ nhớt máu.

p.84
Bệnh lý liên quan đến mạch máu

Hội chứng vành mạn là gì?

Cơn đau thắt ngực ổn định xảy ra khi gắng sức.

p.18
Kháng lực mạch máu

Độ nhớt máu phụ thuộc vào yếu tố nào?

Tế bào máu tăng thì độ nhớt tăng và ngược lại.

p.33
Áp suất máu và huyết áp

Công thức tính huyết áp trung bình là gì?

HA trung bình = HA tâm trương + 1/3 hiệu áp.

p.36
Áp suất máu và huyết áp

Khi nào máu bắt đầu chảy qua chỗ hẹp trong băng quấn?

Khi áp suất trong băng quấn bằng huyết áp tâm thu.

p.86
Bệnh lý liên quan đến mạch máu

Cơn đau trong nhồi máu cơ tim có đặc điểm gì?

Đau đột ngột, không giảm khi nghỉ, và không đáp ứng nitroglycerin.

p.31
Áp suất máu và huyết áp

Điều gì xảy ra vào cuối tâm thu?

Thất trái ngừng tống máu, thành mạch đàn hồi duy trì áp suất cao.

p.18
Kháng lực mạch máu

Sức kháng của tế bào máu khi nào tăng?

Khi tế bào bị biến dạng.

p.74
Rối loạn chức năng tuần hoàn

Sung huyết do đâu xảy ra trong suy tim?

Do tăng ứ trệ tĩnh mạch (phổi hoặc chủ).

p.80
Tăng huyết áp và các yếu tố nguy cơ

Tăng huyết áp có vai trò gì trong xơ vữa động mạch?

Vừa là nguyên nhân, vừa là hậu quả từ xơ vữa.

p.90
Tăng huyết áp và các yếu tố nguy cơ

Hội chứng nào gây tăng tiết aldosterone?

Hội chứng Conn.

p.90
Tăng huyết áp và các yếu tố nguy cơ

Hội chứng nào gây tăng tiết cortisol?

Hội chứng Cushing.

p.23
Bệnh lý liên quan đến mạch máu

Bệnh lý chính liên quan đến động mạch đàn hồi là gì?

Xơ vữa động mạch gây giảm tưới máu mô.

p.23
Bệnh lý liên quan đến mạch máu

Bệnh lý chính liên quan đến mao mạch là gì?

Tăng tính thấm (viêm), đông máu nội mạch lan tỏa.

p.1
Huyết động học

Huyết động học là gì?

Là nghiên cứu về dòng chảy của máu trong hệ thống mạch máu.

p.16
Kháng lực mạch máu

Mạch ghép nối tiếp bao gồm những thành phần nào?

Động mạch, tiểu động mạch, mao mạch, tiểu tĩnh mạch, tĩnh mạch.

p.46
Cơ chế điều hòa huyết áp

Cân bằng giữa hệ ANP và hệ RAA ảnh hưởng như thế nào đến huyết áp?

Giúp duy trì huyết áp ổn định trong cơ thể.

p.51
Hệ thống mạch máu

Máu chảy theo hướng nào trong tĩnh mạch tại chi dưới?

Một chiều về tim.

p.67
Điều hòa hoạt động mạch

Nồng độ CO2 tăng có tác dụng gì đối với tĩnh mạch?

Làm giãn tĩnh mạch ngoại vi.

p.33
Áp suất máu và huyết áp

Huyết áp trung bình là gì?

Là áp suất tạo ra với dòng chảy liên tục và có lưu lượng bằng cung lượng tim.

p.88
Tăng huyết áp và các yếu tố nguy cơ

Tăng huyết áp là bệnh của loại mạch nào?

Các mạch vừa và nhỏ.

p.51
Điều hòa hoạt động mạch

Khi cử động, cơ xương có tác dụng gì đối với tĩnh mạch?

Ép vào tĩnh mạch giúp máu về tim.

p.8
Huyết động học

Ký hiệu nào đại diện cho chiều dài trong công thức Poiseuille?

l.

p.68
Điều hòa hoạt động mạch

Nồng độ O2 trong dịch kẽ ảnh hưởng như thế nào đến cơ thắt tiền mao mạch?

O2 giảm → giãn cơ thắt tiền mao mạch.

p.44
Điều hòa hoạt động mạch

Cơ chế nào điều hòa huyết áp và thể tích máu?

Cơ chế thần kinh và cơ chế nội tiết.

p.35
Điều hòa hoạt động mạch

Điều gì xảy ra khi xả hơi băng quấn?

Khi áp suất trong băng quấn bằng huyết áp tâm thu, máu bắt đầu chảy qua và cảm nhận mạch đập trở lại.

p.80
Tăng huyết áp và các yếu tố nguy cơ

Stress quá mức ảnh hưởng như thế nào đến cơ thể?

Làm tăng huy động lipid trong cơ thể.

p.44
Điều hòa hoạt động mạch

Adrenaline và noradrenaline có tác dụng gì trong điều hòa huyết áp?

Tăng nhịp tim, sức co bóp cơ tim và tăng cung lượng tim.

p.44
Điều hòa hoạt động mạch

ANP có tác dụng gì trong điều hòa huyết áp?

Ức chế tái hấp thu Na+ tại ống xa và ống góp, dẫn đến mất muối nước.

p.76
Cơ chế điều hòa huyết áp

Phì đại tâm thất có tác dụng gì?

Tăng bề dày thành tim, dẫn đến tăng sức co bóp cơ tim.

p.44
Điều hòa hoạt động mạch

Angiotensin có tác dụng gì trong điều hòa huyết áp?

Gây co các tiểu động mạch ở ngoại biên và kích thích vỏ thượng thận bài tiết hormon aldosterone.

p.76
Cơ chế điều hòa huyết áp

Tại sao các cơ chế bù trừ chỉ có lợi trong một giới hạn nhất định?

Vì nếu vượt quá giới hạn, có thể gây tái cấu trúc cơ tim nặng hơn.

p.13
Kháng lực mạch máu

Tiểu động mạch và mao mạch có đặc điểm gì về kháng lực?

Có kháng lực cao nhất.

p.66
Điều hòa hoạt động mạch

Thận có vai trò gì trong điều hòa nước và muối?

Tham gia vào các cơ chế renin – angiotensin, ADH, aldosteron và hệ giao cảm.

p.78
Bệnh lý liên quan đến mạch máu

Hệ quả của xơ vữa động mạch là gì?

Gây hẹp lòng mạch và nội mạc mất trơn láng.

p.65
Cơ chế điều hòa huyết áp

Bradykinin, histamin, prostaglandin, adenosin và acid lactic có tác dụng gì?

Làm giãn mạch và giảm huyết áp.

p.8
Huyết động học

Trong công thức Poiseuille, η đại diện cho yếu tố gì?

Độ nhớt của máu.

p.51
Cấu tạo và chức năng của động mạch

Cơ nào bao bọc tĩnh mạch ở chi dưới?

Cơ xương.

p.8
Huyết động học

Ký hiệu nào đại diện cho bán kính trong công thức Poiseuille?

r.

p.68
Điều hòa hoạt động mạch

Nhiệt độ tại mô tăng ảnh hưởng như thế nào đến cơ thắt tiền mao mạch?

Làm giãn cơ thắt tiền mao mạch.

p.22
Hệ thống mạch máu

Mạch máu mang máu rời khỏi tim được gọi là gì?

Động mạch.

p.40
Tăng huyết áp và các yếu tố nguy cơ

Trọng lực ảnh hưởng như thế nào đến huyết áp?

Khi lên trên tim 1 cm, huyết áp giảm 0.77 mmHg và ngược lại.

p.44
Điều hòa hoạt động mạch

Khi nào cơ chế thần kinh được kích hoạt?

Khi thể tích máu giảm hoặc huyết áp hạ.

p.33
Áp suất máu và huyết áp

Huyết áp trung bình trong ví dụ 120/80/93 mmHg được tính như thế nào?

HA trung bình = (120 + 2 x 80)/3 = 93,3 mmHg.

p.6
Điều hòa hoạt động mạch

Định luật Ohm mô tả mối quan hệ giữa các đại lượng nào?

Mối quan hệ giữa hiệu điện thế (U), dòng điện (I) và điện trở (R).

p.31
Áp suất máu và huyết áp

Áp suất động mạch chủ thường giảm xuống bao nhiêu trước khi thất co?

Khoảng 80 mmHg.

p.23
Cấu tạo và chức năng của động mạch

Động mạch đàn hồi có cấu tạo như thế nào?

Có 3 lớp áo: nội mô, cơ trơn và mô đàn hồi (dày), mô liên kết.

p.71
Rối loạn chức năng tuần hoàn

Tổn thương hệ dẫn truyền có thể gây ra những vấn đề gì?

Block dẫn truyền, nhịp kịch phát.

p.30
Cấu tạo và chức năng của động mạch

Động mạch nào có khả năng co thắt tốt nhất?

Động mạch vừa và tiểu động mạch.

p.67
Điều hòa hoạt động mạch

Điều gì gây ra giãn tĩnh mạch?

Nhiệt độ tăng.

p.43
Huyết động học

Thể tích máu trung bình là bao nhiêu?

75 ml/kg.

p.67
Điều hòa hoạt động mạch

Nồng độ O2 giảm ảnh hưởng như thế nào đến tĩnh mạch?

Làm co tĩnh mạch nội tại và giãn tĩnh mạch ngoại vi.

p.68
Điều hòa hoạt động mạch

Catecholamin có tác dụng gì đối với cơ thắt tiền mao mạch?

Làm co cơ thắt tiền mao mạch qua a-receptor.

p.55
Cấu tạo và chức năng của động mạch

Có bao nhiêu cơ chế trao đổi chất qua mao mạch?

Ba cơ chế.

p.68
Điều hòa hoạt động mạch

Acetylcholin, histamin và kinin có tác dụng gì đối với mao mạch?

Làm giãn kênh ưu tiên.

p.82
Bệnh lý liên quan đến mạch máu

Những vị trí nào của động mạch dễ bị xơ vữa?

Vị trí áp lực cao như cung ĐMC và ngã ba động mạch.

p.48
Áp suất máu và huyết áp

Huyết áp tại nơi tĩnh mạch chủ đổ vào nhĩ phải là bao nhiêu?

Khoảng 5 mmHg (CVP).

p.52
Cấu tạo và chức năng của động mạch

Thành mao mạch có cấu tạo như thế nào?

Không có cơ trơn, chỉ có một lớp tế bào nội mô.

p.86
Bệnh lý liên quan đến mạch máu

Cơn đau thắt ngực ổn định có đặc điểm gì?

Đau khi gắng sức, giảm khi nghỉ ngơi, và đáp ứng với nitroglycerin.

p.80
Tăng huyết áp và các yếu tố nguy cơ

Thiếu vitamin nào có thể là yếu tố nguy cơ gây xơ vữa động mạch?

Thiếu vitamin C.

p.22
Cấu tạo và chức năng của động mạch

Động mạch co thắt bao gồm những loại nào?

Các động mạch vừa và tiểu động mạch.

p.80
Tăng huyết áp và các yếu tố nguy cơ

Thiếu hormon giáp nào có thể làm chậm thoái hóa cholesterol?

Thiếu hormon giáp T3 và T4.

p.76
Cơ chế điều hòa huyết áp

Có bao nhiêu hình thức bù trừ của tim?

Có 3 hình thức bù trừ.

p.74
Rối loạn chức năng tuần hoàn

Tại sao suy tim gây tổn thương lên mô tim?

Do các cơ chế bù trừ như tăng tần số, dãn buồng tim, phì đại cơ tim diễn ra quá mức.

p.74
Rối loạn chức năng tuần hoàn

Hậu quả của việc tăng tần số và phì đại cơ tim là gì?

Giảm năng lượng cho cơ tim, dẫn đến thiếu oxy và đau thắt ngực.

p.6
Điều hòa hoạt động mạch

Nếu hiệu điện thế tăng trong Định luật Ohm, lưu lượng sẽ thay đổi ra sao?

Lưu lượng sẽ tăng.

p.76
Cơ chế điều hòa huyết áp

Hệ RAS có vai trò gì trong cơ chế bù trừ?

Tăng tiết renin từ thận để chuyển hóa angiotensin, co tiểu động mạch ngoại vi và tái hấp thu Na+ ở ống thận.

p.23
Cấu tạo và chức năng của động mạch

Đặc điểm của thành tĩnh mạch là gì?

Có 3 lớp nhưng mỏng, kém đàn hồi và kém chịu lực.

p.47
Cơ chế điều hòa huyết áp

Đáp ứng của cơ thể khi giảm huyết áp hoặc thể tích máu là gì?

Cơ thể sẽ kích thích các cơ chế điều hòa huyết áp để tăng huyết áp và giữ lại nước.

p.2
Huyết động học

Vận tốc (V) trong huyết động lực là gì?

Khoảng cách máu di chuyển trong 1 đơn vị thời gian (cm/s).

p.64
Cơ chế điều hòa huyết áp

Phản xạ hệ thần kinh trung ương ảnh hưởng như thế nào đến huyết áp?

Khi máu đến não thiếu, các neuron ở trung tâm vận mạch làm co mạch và tăng huyết áp.

p.32
Áp suất máu và huyết áp

Huyết áp tối đa (HA tâm thu) là gì?

Giới hạn cao nhất của huyết áp, thể hiện công bơm máu của tim, bình thường khoảng 120 mmHg.

p.1
Điều hòa hoạt động mạch

Điều hòa hoạt động mạch là gì?

Là quá trình điều chỉnh lưu lượng máu và huyết áp trong cơ thể.

p.66
Tăng huyết áp và các yếu tố nguy cơ

Chế độ ăn uống ảnh hưởng đến điều hòa huyết áp như thế nào?

Có thể tác động đến lượng nước và muối trong cơ thể.

p.48
Áp suất máu và huyết áp

Huyết áp tĩnh mạch trung bình là bao nhiêu?

Khoảng 15 mmHg.

p.92
Bệnh lý liên quan đến mạch máu

Tăng huyết áp ảnh hưởng đến mạch máu như thế nào?

Gây xơ vữa động mạch phát triển (mạch vành / não).

p.84
Bệnh lý liên quan đến mạch máu

Bệnh mạch vành được phân loại thành mấy loại chính?

Hai loại: hội chứng vành mạn và hội chứng vành cấp.

p.78
Bệnh lý liên quan đến mạch máu

Tại sao tiểu cầu dễ bám vào nội mạc trong xơ vữa động mạch?

Vì nội mạc mất trơn láng do xơ vữa.

p.65
Cơ chế điều hòa huyết áp

NO có nguồn gốc từ đâu và tác dụng của nó là gì?

Từ tế bào nội mô, có tác dụng co mạch.

p.92
Rối loạn chức năng tuần hoàn

Hậu quả của tăng huyết áp đối với thận là gì?

Suy thận mạn.

p.11
Áp suất máu và huyết áp

Trị số áp suất đóng mạch có thể là bao nhiêu?

Trị số đó chưa giảm bằng 0.

p.82
Bệnh lý liên quan đến mạch máu

Tại sao mạch máu dễ vỡ khi bị xơ vữa?

Vì mạch kém bền.

p.35
Điều hòa hoạt động mạch

Khi nào mạch đập không còn cảm nhận được?

Khi bơm hơi vào băng quấn đến khi mạch bị ép hoàn toàn.

p.88
Tăng huyết áp và các yếu tố nguy cơ

Cấu tạo của các mạch vừa và nhỏ trong tình trạng tăng huyết áp như thế nào?

Không có nhiều lớp đàn hồi, chỉ có cơ trơn.

p.68
Điều hòa hoạt động mạch

Các yếu tố nào làm giãn cơ thắt tiền mao mạch?

Nồng độ CO2 tăng, pH giảm và tăng các chất chuyển hóa trung gian.

p.44
Điều hòa hoạt động mạch

Cơ chế thần kinh trong điều hòa huyết áp hoạt động như thế nào?

Kích thích thụ thể áp suất ở quai ĐMC và xoang ĐM cảnh khi giảm thể tích máu hay hạ áp.

p.35
Áp suất máu và huyết áp

Huyết áp tâm thu được xác định như thế nào?

Bằng cách cảm nhận mạch đập khi áp suất trong băng quấn giảm.

p.18
Kháng lực mạch máu

Ví dụ nào cho thấy độ nhớt máu tăng?

Bệnh HC hình cầu, tế bào máu bị cứng.

p.76
Cơ chế điều hòa huyết áp

Hình thức bù trừ nào liên quan đến tăng tần số tim?

Tăng tần số tim do kích thích hệ thống adrenergic.

p.22
Hệ thống mạch máu

Hệ vi tuần hoàn bao gồm những thành phần nào?

Tiểu động mạch, mao mạch, tiểu tĩnh mạch.

p.2
Huyết động học

Lưu lượng (Q hoặc F) trong huyết động lực là gì?

Thể tích máu di chuyển trong 1 đơn vị thời gian (ml/s).

p.1
Hệ thống mạch máu

Hệ thống mạch máu bao gồm những gì?

Bao gồm động mạch, tĩnh mạch và mao mạch.

p.64
Rối loạn chức năng tuần hoàn

Phản xạ co tĩnh mạch xảy ra trong trường hợp nào?

Khi huyết áp giảm, phản xạ giao cảm gây co tĩnh mạch.

p.2
Huyết động học

Mao mạch có đặc điểm gì về thiết diện?

Tổng thiết diện lớn → V chậm nhất.

p.52
Điều hòa hoạt động mạch

Cơ nào giúp điều chỉnh lượng máu đến mô ở đầu vào mao mạch?

Cơ vòng tiền mao mạch.

p.32
Áp suất máu và huyết áp

Hiệu áp là gì?

Hiệu số giữa huyết áp tối đa và huyết áp tối thiểu.

p.52
Điều hòa hoạt động mạch

Sự co giãn của cơ vòng tiền mao mạch phụ thuộc vào yếu tố nào?

Nồng độ oxy mô.

p.80
Tăng huyết áp và các yếu tố nguy cơ

Yếu tố nguy cơ nào liên quan đến chế độ ăn uống gây xơ vữa động mạch?

Chế độ ăn quá nhiều cholesterol, thường gặp ở người lớn tuổi.

p.36
Áp suất máu và huyết áp

Khi nào không còn tiếng động trong quá trình đo huyết áp?

Khi mạch bị ép hoàn toàn.

p.80
Tăng huyết áp và các yếu tố nguy cơ

Thiếu thụ thể LDL tại tế bào do di truyền thường xảy ra ở độ tuổi nào?

Thường xảy ra trước 20 tuổi.

p.55
Cấu tạo và chức năng của động mạch

Cơ chế nào liên quan đến sự di chuyển của các chất qua mao mạch?

Khuếch tán.

p.84
Bệnh lý liên quan đến mạch máu

Nguyên nhân chính gây bệnh mạch vành là gì?

Hẹp hoặc tắc nghẽn mạch vành dẫn đến thiếu oxy cơ tim.

p.33
Áp suất máu và huyết áp

Huyết áp tối thiểu trong ví dụ 120/80/93 mmHg là bao nhiêu?

80 mmHg.

p.6
Điều hòa hoạt động mạch

Lưu lượng (F) trong Định luật Ohm được tính như thế nào?

Lưu lượng (F) tỉ lệ thuận với hiệu điện thế (U) và tỉ lệ nghịch với điện trở (R): F = U/R.

p.90
Tăng huyết áp và các yếu tố nguy cơ

Hormon nào được tiết ra nhiều trong u tủy thượng thận?

Adrenalin.

p.6
Điều hòa hoạt động mạch

Trong Định luật Ohm, nếu điện trở tăng thì lưu lượng sẽ như thế nào?

Lưu lượng sẽ giảm.

p.74
Rối loạn chức năng tuần hoàn

Rối loạn sản sinh năng lượng trong suy tim xảy ra do nguyên nhân gì?

Do thay đổi điện giải, nhiễm toan máu, độc tố, thiếu vitamin B1.

p.90
Tăng huyết áp và các yếu tố nguy cơ

Tăng huyết áp nguyên phát chiếm tỷ lệ bao nhiêu trong các trường hợp tăng huyết áp?

95%.

p.23
Bệnh lý liên quan đến mạch máu

Bệnh lý chính liên quan đến tĩnh mạch là gì?

Sung huyết hệ thống hoặc tại chỗ (giãn TM chi).

p.48
Hệ thống mạch máu

Tĩnh mạch có cấu trúc như thế nào?

1 động mạch kèm 2 tĩnh mạch.

p.16
Kháng lực mạch máu

Công thức tính kháng lực toàn phần trong mạch ghép nối tiếp là gì?

R = R1 + R2.

p.1
Rối loạn chức năng tuần hoàn

Rối loạn chức năng tuần hoàn có thể gây ra những vấn đề gì?

Có thể gây ra các bệnh lý như tăng huyết áp, suy tim, và đột quỵ.

p.11
Áp suất máu và huyết áp

Khi nào mạch sẽ xẹp lại?

Khi P trong lòng mạch < P mô xung quanh.

p.78
Bệnh lý liên quan đến mạch máu

Huyết khối tắc mạch xảy ra do nguyên nhân nào?

Do tiểu cầu bám vào nội mạc bị tổn thương trong xơ vữa động mạch.

p.35
Điều hòa hoạt động mạch

Nguyên tắc đo huyết áp gián tiếp là gì?

Sử dụng băng quấn và bơm hơi để cảm nhận mạch đập.

p.55
Cấu tạo và chức năng của động mạch

Cơ chế nào được sử dụng để trao đổi protein qua mao mạch?

Ẩm bào.

p.40
Tăng huyết áp và các yếu tố nguy cơ

Yếu tố nào ảnh hưởng đến huyết áp khi tuổi tác tăng?

Huyết áp càng tăng do xơ cứng động mạch.

p.40
Tăng huyết áp và các yếu tố nguy cơ

Giới tính nào có huyết áp cao hơn?

Nam giới có huyết áp cao hơn so với nữ giới.

p.90
Tăng huyết áp và các yếu tố nguy cơ

Tăng huyết áp thứ phát thường gặp ở đối tượng nào?

Người trẻ.

p.82
Bệnh lý liên quan đến mạch máu

Vị trí nào ít di động và dễ bị xơ vữa?

Phần thành sau ĐMC.

p.22
Hệ thống mạch máu

Tĩnh mạch có chức năng gì?

Mang máu về tim và chứa máu trong cơ thể.

p.31
Cơ chế điều hòa huyết áp

Tại sao áp suất động mạch chủ giảm chậm trong thời kỳ tâm trương?

Vì máu trong các động mạch đàn hồi bị căng liên tục chảy qua các mạch ngoại vi.

p.31
Áp suất máu và huyết áp

Áp suất động mạch chủ giảm còn bao nhiêu phần trăm trước khi thất co?

Giảm còn 2/3.

p.64
Huyết động học

Phản xạ co cơ vân có tác dụng gì?

Co cơ khi vận động hoặc khi bị kích thích từ các phản xạ điều hòa huyết áp sẽ làm tăng cung lượng tim (CO) và tăng huyết áp.

p.29
Cấu tạo và chức năng của động mạch

Tính đàn hồi của động mạch có vai trò gì?

Duy trì huyết áp ổn định trong cơ thể và tạo ra mạch đập.

p.50
Huyết động học

Yếu tố nào giúp máu về tim khi hít vào?

Áp suất trong ổ bụng tăng do cơ hoành hạ xuống.

p.43
Áp suất máu và huyết áp

Áp suất thủy tĩnh máu cao nhất ở đâu?

Trong hệ động mạch.

p.92
Rối loạn chức năng tuần hoàn

Tăng huyết áp có thể gây ra vấn đề gì cho mắt?

Giảm thị lực (phù nề, xuất huyết võng mạc).

p.50
Huyết động học

Trong thì tâm trương, áp suất trong các buồng tim như thế nào?

Áp suất trong các buồng tim (chủ yếu là thất) giảm.

p.33
Áp suất máu và huyết áp

Huyết áp tối đa trong ví dụ 120/80/93 mmHg là bao nhiêu?

120 mmHg.

p.18
Kháng lực mạch máu

Thành phần nào trong huyết tương ảnh hưởng đến độ nhớt máu?

Protein trong huyết tương.

p.29
Cấu tạo và chức năng của động mạch

Thành động mạch lớn có cấu tạo gì đặc biệt?

Có lớp đàn hồi dày (áo giữa).

p.50
Huyết động học

Lực bơm hút của tim được tạo ra như thế nào?

Bằng cách thay đổi áp suất trong các buồng tim và ổ bụng.

p.33
Áp suất máu và huyết áp

Hiệu áp trong ví dụ 120/80/93 mmHg là bao nhiêu?

40 mmHg.

p.35
Áp suất máu và huyết áp

Phương pháp bắt mạch chỉ cho biết thông tin gì?

Chỉ cho biết huyết áp tâm thu, không cho biết huyết áp tâm trương.

p.40
Tăng huyết áp và các yếu tố nguy cơ

Chế độ ăn ảnh hưởng đến huyết áp như thế nào?

Ăn mặn làm huyết áp tăng.

p.71
Bệnh lý liên quan đến mạch máu

Bệnh tại tim có diễn tiến như thế nào?

Diễn tiến rất nhanh và dễ tử vong.

p.74
Bệnh lý liên quan đến mạch máu

Hoại tử tế bào cơ tim có thể dẫn đến những gì?

Nhồi máu, viêm cơ tim.

p.23
Kháng lực mạch máu

Động mạch co thắt có chức năng gì?

Tạo kháng lực ngoại biên.

p.23
Cấu tạo và chức năng của động mạch

Đặc điểm của thành mao mạch là gì?

Mỏng, chỉ có áo trong (gồm nội mô và cửa sổ nội mô).

p.86
Bệnh lý liên quan đến mạch máu

Cơ chế nào gây ra đau ngực trong bệnh mạch vành?

Thiếu oxy cung cấp dẫn đến tim chuyển hóa kỵ khí, gây tích lũy histamin, kinin, acid hữu cơ, kích thích cảm giác đau.

p.36
Áp suất máu và huyết áp

Khi bơm hơi vào băng quấn, điều gì xảy ra với mm?

Hẹp dần và tạo ra tiếng động.

p.55
Cấu tạo và chức năng của động mạch

Cơ chế nào là quan trọng nhất trong trao đổi chất qua mao mạch?

Siêu lọc.

p.67
Điều hòa hoạt động mạch

Adrenaline và histamine có tác dụng gì đối với tĩnh mạch?

Làm co tĩnh mạch.

p.16
Kháng lực mạch máu

Kháng lực toàn phần trong mạch nối song song so với kháng lực từng phần như thế nào?

Kháng lực toàn phần nhỏ hơn kháng lực từng phần.

p.50
Huyết động học

Tại sao áp suất âm của lồng ngực khi hít vào lại hút máu về tim?

Vì áp suất âm tạo ra lực hút giúp máu di chuyển về tim.

p.86
Bệnh lý liên quan đến mạch máu

Biểu hiện đau ngực trong bệnh mạch vành thường là gì?

Đau ngực trái, lan ra vai và cánh tay trái.

p.43
Hệ thống mạch máu

Thể tích máu chủ yếu nằm ở đâu trong cơ thể?

Trong hệ tĩnh mạch.

p.84
Bệnh lý liên quan đến mạch máu

Hội chứng vành cấp bao gồm những gì?

Nhồi máu cơ tim và cơn đau thắt ngực không ổn định.

p.88
Tăng huyết áp và các yếu tố nguy cơ

Tăng huyết áp xảy ra khi nào?

Khi tăng cung lượng tim, tăng sức cản ngoại biên, hoặc tăng cả hai.

p.18
Kháng lực mạch máu

Khi nào độ nhớt máu tăng?

Khi hồng cầu (hc) tăng.

p.31
Áp suất máu và huyết áp

Áp suất động mạch đầu tâm thu là bao nhiêu?

120 mmHg.

p.52
Cấu tạo và chức năng của động mạch

Trên tế bào nội mô của mao mạch có gì giúp trao đổi nước và chất tan?

Có lỗ nhỏ (cửa sổ).

p.22
Cấu tạo và chức năng của động mạch

Động mạch nào được gọi là ĐM đàn hồi?

Động mạch chủ (ĐMC) và các nhánh từ ĐMC.

p.50
Huyết động học

Khi thất thu, điều gì xảy ra với sàn nhĩ thất?

Sàn nhĩ thất bị kéo xuống làm tăng dung tích nhĩ và giảm áp suất trong nhĩ.

p.36
Áp suất máu và huyết áp

Tiếng động nào được tạo ra khi máu chảy qua chỗ hẹp?

Tiếng động Korotkoff.

p.88
Tăng huyết áp và các yếu tố nguy cơ

Có bao nhiêu yếu tố chính gây ra tăng huyết áp?

Ba yếu tố: tăng cung lượng tim, tăng sức cản ngoại biên, và tăng cả hai.

p.82
Bệnh lý liên quan đến mạch máu

Hậu quả của xơ vữa động mạch là gì?

Nguy cơ xuất huyết và nhồi máu cơ quan.

p.71
Rối loạn chức năng tuần hoàn

Quá tải thể tích là gì?

Là tình trạng tăng gánh tiền tải mạn tính, diễn tiến chậm.

p.31
Cơ chế điều hòa huyết áp

Hình khất trong động mạch là gì?

Khoảng thời gian ngắn máu chảy ngược trước khi đóng van động mạch chủ.

p.22
Cấu tạo và chức năng của động mạch

Chức năng của mao mạch là gì?

Thực hiện trao đổi chất thông qua tế bào nội mô.

p.40
Tăng huyết áp và các yếu tố nguy cơ

Vận động có ảnh hưởng như thế nào đến huyết áp?

Huyết áp tăng do tăng cung lượng tim.

p.90
Tăng huyết áp và các yếu tố nguy cơ

Nguyên nhân phổ biến nhất của tăng huyết áp thứ phát là gì?

Bệnh thận mạn.

p.31
Áp suất máu và huyết áp

Sau khi van động mạch chủ đóng, áp lực trong động mạch chủ thay đổi như thế nào?

Giảm chậm trong suốt thời kỳ tâm trương.

p.71
Rối loạn chức năng tuần hoàn

Quá tải áp lực là gì?

Là tình trạng tăng gánh hậu tải mạn tính, diễn tiến nhanh.

p.40
Tăng huyết áp và các yếu tố nguy cơ

Huyết áp có sự khác biệt giữa ngày và đêm không?

Ban ngày huyết áp cao hơn so với ban đêm.

p.71
Tăng huyết áp và các yếu tố nguy cơ

Các nguyên nhân gây quá tải áp lực bao gồm những gì?

Tăng huyết áp hệ thống, tăng áp phổi, hẹp van ĐMC.

p.82
Bệnh lý liên quan đến mạch máu

Hẹp hoặc tắc lòng động mạch có thể dẫn đến những bệnh lý nào?

Nhồi máu cơ quan như nhồi máu cơ tim, đột quỵ, thuyên tắc phổi, hẹp động mạch thận, đau cách hồi khi đi bộ.

p.74
Rối loạn chức năng tuần hoàn

Suy tim là gì?

Là tình trạng tim không đảm bảo được khả năng tưới máu theo nhu cầu của cơ thể, chủ yếu do giảm cung lượng tim.

p.74
Rối loạn chức năng tuần hoàn

Hai hậu quả chính của suy tim là gì?

Sung huyết do tăng ứ trệ tĩnh mạch và giảm khả năng làm đầy động mạch.

p.71
Bệnh lý liên quan đến mạch máu

Các nguyên nhân gây quá tải thể tích bao gồm những gì?

Bệnh van tim (hở van 2 lá, hở van ĐMC), bệnh tim bẩm sinh (còn ống ĐM, thông liên thất).

p.76
Cơ chế điều hòa huyết áp

Dãn tâm thất có tác dụng gì?

Tăng thể tích của mỗi nhát bóp, dẫn đến tăng tiền tải.

p.76
Cơ chế điều hòa huyết áp

Hệ adrenergic có tác dụng gì trong cơ chế bù trừ?

Kích thích giao cảm làm tăng tần số và co các tiểu động mạch ngoại vi.

p.23
Tăng huyết áp và các yếu tố nguy cơ

Bệnh lý chính liên quan đến động mạch co thắt là gì?

Tăng huyết áp, tăng áp phổi.

p.44
Điều hòa hoạt động mạch

Aldosterone có vai trò gì trong điều hòa huyết áp?

Kích thích tái hấp thu Na+ tại ống xa và ống góp, giữ muối nước.

p.71
Bệnh lý liên quan đến mạch máu

Tổn thương cơ tim có thể do những nguyên nhân nào?

Bệnh mạch vành, viêm cơ tim (miễn dịch, ngộ độc, nhiễm khuẩn), bệnh cơ tim.

p.90
Tăng huyết áp và các yếu tố nguy cơ

Tăng huyết áp nguyên phát trước đây được gọi là gì?

Tăng huyết áp vô căn ở người già.

p.90
Cơ chế điều hòa huyết áp

Hẹp động mạch thận dẫn đến cơ chế nào gây tăng huyết áp?

Giảm tưới máu thận dẫn đến tăng tiết renin và co mạch.

p.23
Cấu tạo và chức năng của động mạch

Mao mạch có chức năng gì?

Trao đổi chất qua cơ chế lọc.

p.44
Điều hòa hoạt động mạch

Cơ chế nào gây giảm dịch lọc và nước tiểu?

Co các tiểu ĐM vào cầu thận.

p.76
Cơ chế điều hòa huyết áp

Hệ arginin-vasopressin (ADH) có tác dụng gì?

Co mạch và tái hấp thu nước tại thận, tăng hậu tải và tiền tải.

p.23
Cấu tạo và chức năng của động mạch

Tĩnh mạch có chức năng gì?

Hồi lưu máu về tim.

p.90
Tăng huyết áp và các yếu tố nguy cơ

Hẹp eo động mạch chủ có đặc điểm gì về huyết áp?

Huyết áp tay cao hơn chân.

p.23
Cấu tạo và chức năng của động mạch

Lớp áo giữa của động mạch co thắt có đặc điểm gì?

Chỉ còn cơ trơn, không có lớp đàn hồi.

Study Smarter, Not Harder
Study Smarter, Not Harder